Số
TT
|
Ngày đăng ký sát hạch
|
Địa điểm sát hạch
|
Cơ sở đào tạo,
hs dự sát hạch
|
Số lượng hs dự sát hạch
|
Hạng
|
Khóa, hạng xe SH
|
Ghi chú
|
01
|
05/6/2014
|
Tam Kỳ
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
200
|
A1
|
M15
|
13h30
|
02
|
06/6/2014
|
Đại Lộc
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
200
|
A1
|
M16
|
07h30
|
03
|
06/6/2014
|
Điện Bàn
|
Trường Trung cấp nghề Bắc Quảng Nam
|
200
|
A1
|
M05
|
13h30
|
04
|
08/6/2014
|
Điện Bàn
|
Trường Cao đẳng nghề số 5
|
200
|
A1
|
M11
|
07h30
|
05
|
08/6/2014
|
Điện Bàn
|
Trường Cao đẳng nghề số 5
|
200
|
A1
|
M12
|
13h30
|
06
|
11/6/2014
|
Đại Lộc
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
200
|
A1
|
M14
|
7h30
|
07
|
11/6/2014
|
Điện Bàn
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
200
|
A1
|
M15
|
13h30
|
08
|
12/6/2014
|
Thăng Bình
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
230
|
A1
|
M17
|
13h30
|
09
|
18/6/2014
|
Tam Kỳ
|
Trường Cao đẳng nghề số 5
|
200
|
A1
|
M13
|
7h30
|
10
|
18/6/2014
|
Tam Kỳ
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
200
|
A1
|
M16
|
13h30
|
11
|
26/6/2014
|
Quế Sơn
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
200
|
A1
|
M17
|
7h30
|
12
|
26/6/2014
|
Thăng Bình
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
200
|
A1
|
M18
|
13h30
|