Số
TT
|
Ngày đăng ký sát hạch
|
Địa điểm sát hạch
|
Cơ sở đào tạo,
hs dự sát hạch
|
Số lượng hs dự sát hạch
|
Hạng
|
Khóa, hạng xe SH
|
Ghi chú
|
01
|
07/5/2014
|
Tam Kỳ
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
250
|
A1
|
M12
|
13h30
|
02
|
08/5/2014
|
Tam Kỳ
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
180
|
A1
|
M10
|
13h30
|
03
|
09/5/2014
|
Quế Sơn
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
150
|
A1
|
M11
|
7h30
|
04
|
09/5/2014
|
Thăng Bình
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
200
|
A1
|
M12
|
13h30
|
05
|
13/5/2014
|
Thăng Bình
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
44
|
A2
|
M01
|
7h30
|
06
|
14/5/2014
|
Tam Kỳ
|
Trường Cao đẳng nghề số 5
|
250
|
A1
|
M08
|
7h30
|
07
|
15/5/2014
|
Nam Trà My
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
170
|
A1
|
M13
|
7h30
|
08
|
16/5/2014
|
Điện Bàn
|
Trường Trung cấp nghề Bắc Quảng Nam
|
200
|
A1
|
M05
|
7h30
|
09
|
21/5/2014
|
Điện Bàn
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
200
|
A1
|
M13
|
7h30
|
10
|
21/5/2014
|
Quế Sơn
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
200
|
A1
|
M14
|
13h30
|
11
|
22/5/2014
|
Điện Bàn
|
Trường Cao đẳng nghề số 5
|
200
|
A1
|
M09
|
7h30
|
12
|
22/5/2014
|
Đại Lộc
|
Trung tâm đào tạo nghề GTVT
|
180
|
A1
|
M14
|
13h30
|
13
|
28/5/2014
|
Đại Lộc
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
250
|
A1
|
M15
|
7h30
|
14
|
28/5/2014
|
Tam Kỳ
|
Trường Cao Đẳng nghề Quảng Nam
|
250
|
A1
|
M16
|
13h30
|
15
|
29/5/2014
|
Nam Giang
|
Trường Cao đẳng nghề số 5
|
120
|
A1
|
M10
|
7h30
|